• Đơn giá không bao gồm thuế GTGT.
• Bảng giá áp dụng từ ngày 01-02-2025 cho đến khi có cập nhật mới trên website.
• Nếu Quý Khách có bản vẽ đầy đủ và có nhu cầu thì công ty sẽ báo giá theo Bảng Dự Toán chi tiết công trình.
HẠNG MỤC | LOẠI | Mô tả | ||
---|---|---|---|---|
GẠCH ỐP LÁT | Gạch nền các tầng | Gạch 600x600 bóng kính 2 da Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera...) | ||
Mẫu gạch do CĐT tuỳ chọn. Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 280,000/m² | 🏠 m² | 📝 Thiết kế | |
Gạch nền sân thượng, sân trước, sân sau | Gạch 300x600 nhám mờ, Không bao gồm gạch mái. (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera...) | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 220,000/m² | 🏠 m² | 📝 Thiết kế | |
Gạch nền WC | Gạch 300x600 nhám mờ (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera...) | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 220,000/m² | 🏠 m² | 📝 Thiết kế | |
Gạch ốp tường WC | Gạch 600x600 bóng mờ, (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera...). Ốp cao <2.7m không bao gồm len | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 210,000/m² | 🏠 m² | 📝 Thiết kế | |
Keo chà ron | Keo chà ron Wiber, Cá sấu... | |||
Nhân công phần thô Khoán gọn cho công trình | 🏠 m² | 📝 Thiết kế | ||
Đá trang trí mặt tiền, sân vườn | Đá chẻ, gạch Việt Nhật,... | |||
Nhân công phần thô Phần trang trí không trừ tiền. | Đơn giá ≤ 300,000/m² | 🏠 m² | 📝 ≤ 10m² | |
SƠN NƯỚC | Sơn nước ngoài nhà | Sơn Nippon/Dura, Bột trét Nippon ngoài trời. 02 lớp matic, 01 lớp sơn lót, 02 lớp sơn phủ. Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám. | ||
Nhân công phần thô Khoán gọn cho công trình. | 🏠 m² | 📝 Thiết kế | ||
Sơn nước trong nhà | Sơn Nippon/Dura, Bột trét Nippon trong nhà. 02 lớp matic, 01 lớp sơn lót, 02 lớp sơn phủ. Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám. | |||
Nhân công phần thô Khoán gọn cho công trình. | 🏠 m² | 📝 Thiết kế |
HẠNG MỤC | LOẠI | Mô tả | ||
---|---|---|---|---|
CỬA ĐI CỦA SỔ (bao gồm nhân công lắp đặt cửa) | Cửa đi các phòng | Cửa gỗ Công Ngiệp HDF Phủ Verneer(hoặc cửa nhựa Đài Loan) | ||
Đơn giá ≤ 4.300,000/bộ | 🚪 Bộ | 📝 Thiết kế | ||
Cửa đi WC | Cửa nhôm Xingfa Việt Nam dày 2mm màu xám ghi hoặc màu trắng, kính cường lực 8mm mờm phụ kiện Kinlong | |||
Cửa mặt tiền chính (mặt tiền, ban công, sân thượng, sân sau...) | Đơn giá ≤ 2.450,000/m² | 🏠 m² | 📝 Thiết kế | |
Cửa sổ mặt tiền chính (mặt tiền, ban công, sân thượng, sân sau...) | Cửa nhôm Xingfa Việt Nam dày 1.4mm màu xám ghi hoặc màu trắng, kính cường lực 8mm, phụ kiện Kinlong. | |||
Đơn giá ≤ 2.250,000/m² | 🏠 m² | 📝 Thiết kế | ||
Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ(Chỉ bao gồm hệ thống cửa mặt tiền) | Sắt hộp 20x20x1.2mmm, mạ kẽm, sơn dầu, mẫu đơn giản | |||
Đơn giá ≤ 550,000/m² | 🏠 m² | 📝 Thiết kế | ||
Khoá cửa phòng, cửa chính, cửa ban công, ST | Khoá tay gạt | |||
(các hệ cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khoá) | Đơn giá ≤ 400,000/m² | 🚪 bộ | 📝 Thiết kế | |
Khoá cửa WC | Khoá tay gạt | |||
(các hệ cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khoá) | Đơn giá ≤ 350,000/m² | 🚪 bộ | 📝 Thiết kế | |
Khoá cửa cổng | CĐT chọn nhà cung cấp | |||
Đơn giá ≤ 600,000/m² | 🚪 bộ | 📝 1 bộ |
HẠNG MỤC | LOẠI | Mô tả | ||
---|---|---|---|---|
CẦU THANG | Lan can cầu thang | Lan can Sắt hộp 25x25x1.0mm, mẫu đơn giản | ||
Bao gồm nhân công lắp đặt | Đơn giá ≤ 650,000/md | 🚪 md | 📝 Thiết kế | |
Tay vin cầu thang | Tay vịn gỗ căm xe 60x80 | |||
Bao gồm nhân công lắp đặt | Đơn giá ≤ 600,000/md | 🚪 md | 📝 Thiết kế | |
Trụ cầu thang | Trụ gỗ căm xe | |||
Đơn giá ≤ 3.000,000/Trụ | 🚪 Trụ | 📝 Thiết kế | ||
ĐÁ GRANITE (Bao gồm nhân công lắp đặt, khổ đá chuẩn 60x120cm) | Mặt cầu thang, ngạch cửa 200 | Đá xanh đen Campuchia/ Trắng Ấn Độ | ||
Đơn giá ≤ 950,000/m² | 🚪 m² | 📝 Thiết kế | ||
Mặt tiền tầng trệt | Đá xanh đen Campuchia/ Trắng Ấn Độ | |||
Đơn giá ≤ 1.200,000/m² | 🚪 m² | 📝 Thiết kế | ||
Bậc tam cấp (nếu có) | Đá xanh đen Campuchia/ Trắng Ấn Độ | |||
Đơn giá ≤ 950,000/m² | 🚪 m² | 📝 Thiết kế | ||
Len cầu thang, ngạch cửa 100 | Đá xanh đen Campuchia/ Trắng Ấn Độ | |||
Đơn giá ≤ 180,000/md | 🚪 md | 📝 Thiết kế |
HẠNG MỤC | LOẠI | Mô tả | ||
---|---|---|---|---|
THIẾT BỊ ĐIỆN (Đã bao gồm nhân công lắp đặt trong phần thô) | Vỏ tủ điện Tổng và tủ điện Tầng (loại 4 đường) tủ hộp nhựa cao cấp | Sino | ||
Nhân công phần thô | Đơn giá Tuỳ thiết bị | 🚪 cái | 📝 Thiết kế | |
MCB, công tắc, ổ cắm | Panasonic Wide màu trắng. Mỗi phòng 4 công tắc, 04 ổ cắm | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá tuỳ thiết bị | 🚪 cái | 📝 Thiết kế | |
Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình cáp | Panasonic Wide màu trắng. Mỗi phòng 1 cái | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá tuỳ thiết bị | 🚪 cái | 📝 Thiết kế | |
Quạt hút WC | Mỗi WC 01 cái | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 350,000/cái | 🚪 cái | 📝 Thiết kế | |
Đèn thắp sáng trong phòng, ngoài sân | Đèn 1.2m Phiplips ngoài sân, đèn led âm trần MPE 9W (mỗi phòng 8 bóng) | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 130,000/đèn led | 🚪 cái | 📝 Thiết kế | |
Đèn vệ sinh | Đèn ốp trần, mỗi WC 01 cái | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 180,000/đèn led | 🚪 cái | 📝 Thiết kế | |
Đèn cầu thang | Mỗi tầng 01 cái | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 350,000/đèn | 🚪 cái | 📝 Thiết kế |
HẠNG MỤC | LOẠI | Mô tả | ||
---|---|---|---|---|
Đèn ban công | Mỗi tâng 01 cái | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 300,000/cái | 🚪 cái | 📝 Thiết kế | |
Đèn hắt trang trí trần thạch cao | Mỗi phòng 10m đèn led dây | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 80,000/md | 🚪 md | 📝 Thiết kế | |
THIẾT BỊ VỆ SINH/NƯỚC | Bàn cầu | Inax/Caesar/Viglacera... | ||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 3.300,000/cái | 🚪 md | 📝 1 WC/cái | |
Lavabo + bộ xả | Inax/Caesar/Viglacera... | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 1.400,000/cái | 🚪 md | 📝 1 WC/cái | |
Vòi xả lavabo (vòi nóng/lạnh) | Inax/Caesar/Viglacera... | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 1.300,000/cái | 🚪 md | 📝 1 WC/cái | |
Vòi xả sen WC (vòi nóng/lạnh) | Inax/Caesar/Viglacera... | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 1.400,000/cái | 🚪 md | 📝 1 WC/cái | |
Vòi xịt WC | Inax/Caesar/Viglacera... | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 250,000/cái | 🚪 md | 📝 1 WC/cái | |
Vòi sân thượng, ban công, sân | Inax/Caesar/Viglacera... | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 200,000/cái | 🚪 md | 📝 1 KV/cái |
HẠNG MỤC | LOẠI | Mô tả | ||
---|---|---|---|---|
THIẾT BỊ VỆ SINH/NƯỚC | Các phụ kiện trong WC (gương soi, hộp giấy WC...) | Inax/Caesar/Viglacera... | ||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 700,000/bộ | 🚪 bộ | 📝 1 WC/bộ | |
Phễu thu sàn, cầu chắn rác | Inox chống hôi | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 200,000/cái | 🚪 cái | 📝 Thiết kế | |
Bồn nước Inox | Tân Á Đại Thành 1500L | |||
Nhân công phần thô | 🚪 cái | 📝 1 cái | ||
Chân nâng bồn nước | Chân sắt V | |||
Nhân công phần thô | 🚪 cái | 📝 1 cái | ||
Máy bơm nước | Panasonic - 200W | |||
Nhân công phần thô | 🚪 cái | 📝 1 cái | ||
Hệ thống ống nước nóng | Ống Vesbo | |||
Nhân công phần thô | 🚪 WC, bếp | 📝 Thiết kế | ||
Máy nước nóng NLMT | Đại Thành, Hướng Dương 160L Inox SUS 304 | |||
Nhân công phần thô | 🚪 cái | 📝 1 cái | ||
Ống đồng máy lạnh | Ống Thái Lan dài 7 gem | |||
Nhân công phần thô | 🚪 md | 📝 ≤ 50m |
HẠNG MỤC | LOẠI | Mô tả | ||
---|---|---|---|---|
HẠNG MỤC KHÁC | Thạch cao trang trí | Khung TiKa 4000 Vĩnh Tường, tấm Gyproc dày 9mm | ||
Đơn giá ≤ 700,000/bộ | 🚪 m² | 📝 Thiết kế | ||
Lan can ban công | Lan can sắt hộp, theo mẫu | |||
Đơn giá ≤ 650,000/md | 🚪 md | 📝 Thiết kế | ||
Tay vịn cho lan can ban công | Lan can sắt hộp, theo mẫu | |||
Đơn giá ≤ 300,000/md | 🚪 md | 📝 Thiết kế | ||
Cửa cổng | Cửa sắt hộp dày 1.2mm sơn dầu, theo mẫu | |||
Đơn giá ≤ 1,400,000/m² | 🚪 m² | 📝 Thiết kế | ||
Khung sắt mái lấy sáng cầu thang, ô thông tầng | Sắt hộp 25x25x1.2mm sơn dầu | |||
Đơn giá ≤ 700,000/m² | 🚪 m² | 📝 Thiết kế | ||
Khung sắt mái lấy sáng cầu thang, ô thông tầng | Tấm lợp kính cường lực 8mm | |||
Đơn giá ≤ 650,000/m² | 🚪 m² | 📝 Thiết kế |
HẠNG MỤC | LOẠI | Mô tả | ||
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
HẠNG MỤC | LOẠI | Mô tả | ||
---|---|---|---|---|
GẠCH ỐP LÁT | Gạch nền các tầng | Gạch 600x600 bóng kính 2 da (Viglacera, Taicera, Taca...) | ||
Mẫu gạch do CĐT tuỳ chọn. Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 250,000/m² | 🏠 m² | 📝 Thiết kế | |
Gạch nền sân thượng, sân trước, sân sau | Gạch 400x400 nhám mờ, Không bao gồm gạch mái. (Viglacera, Taicera,...) | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 180,000/m² | 🏠 m² | 📝 Thiết kế | |
Gạch nền WC | Gạch 300x600 bongs mờ (Viglacera,Taicera, Taca...) | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 180,000/m² | 🏠 m² | 📝 Thiết kế | |
Gạch ốp tường WC | Gạch 300x600 bóng mờ, Ốp cao <2.7m (Viglacera,Taicera, Taca...) không bao gồm len | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 170,000/m² | 🏠 m² | 📝 Thiết kế | |
Keo chà ron | Keo chà ron Wiber, Cá sấu... | |||
Nhân công phần thô Khoán gọn cho công trình | 🏠 m² | 📝 Thiết kế | ||
SƠN NƯỚC | Sơn nước ngoài nhà | Sơn Maxilite, Bột trét Việt Mỹ. 02 lớp matic, 01 lớp sơn lót, 02 lớp sơn phủ. Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám. | ||
Nhân công phần thô Khoán gọn cho công trình. | 🏠 m² | 📝 Thiết kế | ||
Sơn nước trong nhà | Sơn Maxilite, Bột trét Việt Mỹ. 02 lớp matic, 01 lớp sơn lót, 02 lớp sơn phủ. Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám. | |||
Nhân công phần thô Khoán gọn cho công trình. | 🏠 m² | 📝 Thiết kế |
HẠNG MỤC | LOẠI | Mô tả | ||
---|---|---|---|---|
CỬA ĐI CỦA SỔ (bao gồm nhân công lắp đặt cửa) | Cửa đi các phòng | Cửa gỗ công nghiệp sơn màu(hoặc cửa nhựa Đài Loan) | ||
Đơn giá ≤ 3.500,000/bộ | 🚪 Bộ | 📝 Thiết kế | ||
Cửa đi WC | Cửa nhôm sơn tĩnh điện, hệ 1000, kính 8mm cường lực mờ (hoặc cửa nhựa Đài Loan) | |||
Đơn giá ≤ 1.850,000/m² | 🏠 m² | 📝 Thiết kế | ||
Cửa mặt tiền chính (mặt tiền, ban công, sân thượng, sân sau...) | Cửa nhôm sơn tĩnh điện, hệ 1000, kính 8mm cường lực (hoặc cửa nhựa Đài Loan) | |||
Đơn giá ≤ 1.850,000/m² | 🏠 m² | 📝 Thiết kế | ||
Cửa sổ mặt tiền chính (mặt tiền, ban công, sân thượng, sân sau...) | Cửa nhôm sơn tĩnh điện, hệ 1000, kính 8mm cường lực (hoặc cửa nhựa Đài Loan) | |||
Đơn giá ≤ 1.850,000/m² | 🏠 m² | 📝 Thiết kế | ||
Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ(Chỉ bao gồm hệ thống cửa mặt tiền) | Sắt hộp 20x20x1.0mmm, sơn dầu, mẫu đơn giản | |||
Đơn giá ≤ 450,000/m² | 🏠 m² | 📝 Thiết kế | ||
Khoá cửa phòng, cửa chính, cửa ban công, ST | Khoá tay nắm tròn | |||
(các hệ cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khoá) | Đơn giá ≤ 350,000/m² | 🚪 bộ | 📝 Thiết kế | |
Khoá cửa WC | Khoá tay nắm tròn | |||
(các hệ cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khoá) | Đơn giá ≤ 250,000/m² | 🚪 bộ | 📝 Thiết kế |
HẠNG MỤC | LOẠI | Mô tả | ||
---|---|---|---|---|
CẦU THANG | Lan can cầu thang | Lan can Sắt hộp 25x25x1.0mm, mẫu đơn giản | ||
Bao gồm nhân công lắp đặt | Đơn giá ≤ 550,000/md | 🚪 md | 📝 Thiết kế | |
Tay vin cầu thang | Tay vịn gỗ sồi D60 mm | |||
Bao gồm nhân công lắp đặt | Đơn giá ≤ 500,000/md | 🚪 md | 📝 Thiết kế | |
ĐÁ GRANITE (Bao gồm nhân công lắp đặt, khổ đá chuẩn 60x120cm) | Mặt cầu thang, ngạch cửa 200 | Đá Trắng Suối Lau/Hồng Gia Lai | ||
Đơn giá ≤ 700,000/m² | 🚪 m² | 📝 Thiết kế | ||
Mặt tiền tầng trệt | Đá Trắng Suối Lau/Hồng Gia Lai | |||
Đơn giá ≤ 900,000/m² | 🚪 m² | 📝 Thiết kế | ||
Bậc tam cấp (nếu có) | Đá Trắng Suối Lau/Hồng Gia Lai | |||
Đơn giá ≤ 700,000/m² | 🚪 m² | 📝 Thiết kế | ||
Len cầu thang, ngạch cửa 100 | Đá Trắng Suối Lau/Hồng Gia Lai | |||
Đơn giá ≤ 160,000/md | 🚪 md | 📝 Thiết kế |
HẠNG MỤC | LOẠI | Mô tả | ||
---|---|---|---|---|
THIẾT BỊ ĐIỆN (Đã bao gồm nhân công lắp đặt trong phần thô) | Vỏ tủ điện Tổng và tủ điện Tầng (loại 4 đường) tủ hộp nhựa cao cấp | Sino | ||
Nhân công phần thô | Đơn giá Tuỳ thiết bị | 🚪 cái | 📝 Thiết kế | |
MCB, công tắc, ổ cắm | Sino. Mỗi phòng 4 công tắc, 04 ổ cắm | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá tuỳ thiết bị | 🚪 cái | 📝 Thiết kế | |
Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình cáp | Sino. Mỗi phòng 1 cái | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá tuỳ thiết bị | 🚪 cái | 📝 Thiết kế | |
Đèn thắp sáng trong phòng, ngoài sân | Đèn 1.2m Phiplips ngoài sân, đèn led âm trần MPE 9W (mỗi phòng 6 bóng) | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 130,000/đèn led | 🚪 cái | 📝 Thiết kế | |
Đèn vệ sinh | Đèn ốp trần, mỗi WC 01 cái | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 130,000/đèn led | 🚪 cái | 📝 Thiết kế | |
Đèn cầu thang | Mỗi tầng 01 cái | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 300,000/đèn | 🚪 cái | 📝 Thiết kế | |
Đèn ban công | Mỗi tầng 01 cái | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 200,000/đèn | 🚪 cái | 📝 Thiết kế |
HẠNG MỤC | LOẠI | Mô tả | ||
---|---|---|---|---|
THIẾT BỊ VỆ SINH/NƯỚC | Bàn cầu | Inax/Caesar/Viglacera... | ||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 2.800,000/cái | 🚪 md | 📝 1 WC/cái | |
Lavabo + bộ xả | Inax/Caesar/Viglacera... | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 1.100,000/cái | 🚪 md | 📝 1 WC/cái | |
Vòi xả lavabo (vòi nóng/lạnh) | Inax/Caesar/Viglacera... | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 700,000/cái | 🚪 md | 📝 1 WC/cái | |
Vòi xả sen WC (vòi nóng/lạnh) | Inax/Caesar/Viglacera... | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 1.000,000/cái | 🚪 md | 📝 1 WC/cái | |
Vòi xịt WC | Inax/Caesar/Viglacera... | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 200,000/cái | 🚪 md | 📝 1 WC/cái | |
Vòi sân thượng, ban công, sân | Inax/Caesar/Viglacera... | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 150,000/cái | 🚪 md | 📝 1 KV/cái |
HẠNG MỤC | LOẠI | Mô tả | ||
---|---|---|---|---|
THIẾT BỊ VỆ SINH/NƯỚC | Các phụ kiện trong WC (gương soi, hộp giấy WC...) | Inax/Caesar/Viglacera... | ||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 500,000/bộ | 🚪 bộ | 📝 1 WC/bộ | |
Phễu thu sàn, cầu chắn rác | Inox chống hôi | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 150,000/cái | 🚪 cái | 📝 Thiết kế | |
Bồn nước Inox | Tân Á Đại Thành 1000L | |||
Nhân công phần thô | 🚪 cái | 📝 1 cái | ||
Chân nâng bồn nước | Chân sắt V | |||
Nhân công phần thô | 🚪 cái | 📝 1 cái | ||
Máy bơm nước | Panasonic - 200W | |||
Nhân công phần thô | 🚪 cái | 📝 1 cái | ||
Hệ thống ống nước nóng | Ống Vesbo | |||
Nhân công phần thô | 🚪 WC, bếp | 📝 Thiết kế | ||
Máy nước nóng NLMT | Tân Á Đại Thành 130L Inox SUS 304 | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 8.300,000/cái | 🚪 cái | 📝 1 cái | |
Ống đồng máy lạnh | Ống Thái Lan dài 7 gem | |||
Nhân công phần thô | 🚪 md | 📝 ≤ 30m |
HẠNG MỤC | LOẠI | Mô tả | ||
---|---|---|---|---|
HẠNG MỤC KHÁC | Thạch cao trang trí | Khung M29 Vĩnh Tường, tấm Gyproc Vĩnh Tường | ||
Đơn giá ≤ 170,000/bộ | 🚪 m² | 📝 Thiết kế | ||
Lan can ban công | Lan can sắt hộp, theo mẫu | |||
Đơn giá ≤ 600,000/md | 🚪 md | 📝 Thiết kế | ||
Tay vịn cho lan can ban công | Lan can sắt hộp, theo mẫu | |||
Đơn giá ≤ 300,000/md | 🚪 md | 📝 Thiết kế | ||
Cửa cổng | Cửa sắt hộp dày 1mm sơn dầu, theo mẫu | |||
Đơn giá ≤ 1,200,000/m² | 🚪 m² | 📝 Thiết kế | ||
Khung sắt mái lấy sáng cầu thang, ô thông tầng | Sắt hộp 20x20x1.0mm sơn dầu | |||
Đơn giá ≤ 600,000/m² | 🚪 m² | 📝 Thiết kế | ||
Khung sắt mái lấy sáng cầu thang, ô thông tầng | Tấm lợp kính cường lực 8mm | |||
Đơn giá ≤ 650,000/m² | 🚪 m² | 📝 Thiết kế |
HẠNG MỤC | LOẠI | Mô tả | ||
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
HẠNG MỤC | LOẠI | Mô tả | ||
---|---|---|---|---|
GẠCH ỐP LÁT | Gạch nền các tầng | Gạch 600x600 bóng kính toàn phần (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera...) | ||
Mẫu gạch do CĐT tuỳ chọn. Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 300,000/m² | 🏠 m² | 📝 Thiết kế | |
Gạch nền sân thượng, sân trước, sân sau | Gạch 300x600 Gạch nhám mờ. (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera...) | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 240,000/m² | 🏠 m² | 📝 Thiết kế | |
Gạch nền WC | Gạch 300x600 Gạch nhám, mờ (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera...) | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 240,000/m² | 🏠 m² | 📝 Thiết kế | |
Gạch ốp tường WC | Gạch 300x600 bóng mờ, (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera...). Ốp cao <2.7m không bao gồm len | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 240,000/m² | 🏠 m² | 📝 Thiết kế | |
Keo chà ron | Keo chà ron Wiber, Cá sấu... | |||
Nhân công phần thô Khoán gọn cho công trình | 🏠 m² | 📝 Thiết kế | ||
Đá trang trí mặt tiền, sân vườn | Đá chẻ, gạch Việt Nhật,... | |||
Nhân công phần thô Phần trang trí không trừ tiền. | Đơn giá ≤ 400,000/m² | 🏠 m² | 📝 ≤ 10m² | |
![]() SƠN NƯỚC | Sơn nước ngoài nhà | Sơn Dulux/Jotun, Bột trét Dulux/Jotun ngoài trời. 02 lớp matic, 01 lớp sơn lót, 02 lớp sơn phủ. Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám. | ||
Nhân công phần thô Khoán gọn cho công trình. | 🏠 m² | 📝 Thiết kế | ||
Sơn nước trong nhà | Sơn Dulux/Jotun, Bột trét Dulux/Jotun ngoài trời. 02 lớp matic, 01 lớp sơn lót, 02 lớp sơn phủ. Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám. | |||
Nhân công phần thô Khoán gọn cho công trình. | 🏠 m² | 📝 Thiết kế |
HẠNG MỤC | LOẠI | Mô tả | ||
---|---|---|---|---|
CỬA ĐI CỦA SỔ (bao gồm nhân công lắp đặt cửa) | Cửa đi các phòng | Cửa nhựa Composite cao cấp/ Cửa gỗ công nghiệp | ||
Đơn giá ≤ 5.000,000/bộ | 🚪 Bộ | 📝 Thiết kế | ||
Cửa đi WC | Cửa nhôm Xingfa nhập khẩu màu xám ghi hoặc màu trắng dày 2mm, kính cường lực 8mm mờ phụ kiện Kinlong | |||
Cửa mặt tiền chính (mặt tiền, ban công, sân thượng, sân sau...) | Đơn giá ≤ 2.700,000/m² | 🏠 m² | 📝 Thiết kế | |
Cửa sổ mặt tiền chính (mặt tiền, ban công, sân thượng, sân sau...) | Cửa nhôm Xingfa nhập khẩu dày 1.4mm màu xám ghi hoặc màu trắng, kính cường lực 8mm, phụ kiện Kinlong. | |||
Đơn giá ≤ 2.500,000/m² | 🏠 m² | 📝 Thiết kế | ||
Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ(Chỉ bao gồm hệ thống cửa mặt tiền) | Sắt hộp 25x25x1.2mmm, mạ kẽm, sơn dầu, mẫu đơn giản | |||
Đơn giá ≤ 600,000/m² | 🏠 m² | 📝 Thiết kế | ||
Khoá cửa phòng, cửa chính, cửa ban công, ST | Khoá tay gạt cao cấp | |||
(các hệ cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khoá) | Đơn giá ≤ 500,000/m² | 🚪 bộ | 📝 Thiết kế | |
Khoá cửa WC | Khoá tay gạt | |||
(các hệ cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khoá) | Đơn giá ≤ 400,000/m² | 🚪 bộ | 📝 Thiết kế | |
![]() | Khoá cửa cổng | CĐT tuỳ chọn mẫu | ||
Đơn giá ≤ 700,000/m² | 🚪 bộ | 📝 1 bộ |
HẠNG MỤC | LOẠI | Mô tả | ||
---|---|---|---|---|
CẦU THANG | Lan can cầu thang | Lan can Kính cường lực 10 ly, trụ Inox 304 | ||
Bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu (Expo) | Đơn giá ≤ 1.100,000/md | 🚪 md | 📝 Thiết kế | |
Tay vin cầu thang | Tay vịn gỗ căm xe 60x80 | |||
Bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu (Expo) | Đơn giá ≤ 600,000/md | 🚪 md | 📝 Thiết kế | |
Trụ cầu thang | Trụ gỗ căm xe | |||
Đơn giá ≤ 3.500,000/Trụ | 🚪 Trụ | 📝 01 | ||
ĐÁ GRANITE (Bao gồm nhân công lắp đặt, khổ đá chuẩn 60x120cm) | Mặt cầu thang, ngạch cửa 200 | Kim Sa Trung/ Nhân Tạo | ||
Đơn giá ≤ 1.200,000/m² | 🚪 m² | 📝 Thiết kế | ||
Mặt tiền tầng trệt | Kim Sa Trung/ Nhân Tạo | |||
Đơn giá ≤ 1.500,000/m² | 🚪 m² | 📝 Thiết kế | ||
Bậc tam cấp (nếu có) | Kim Sa Trung/ Nhân Tạo | |||
Đơn giá ≤ 1.200,000/m² | 🚪 m² | 📝 Thiết kế | ||
Len cầu thang, ngạch cửa 100 | Kim Sa Trung/ Nhân Tạo | |||
Đơn giá ≤ 210,000/md | 🚪 md | 📝 Thiết kế |
HẠNG MỤC | LOẠI | Mô tả | ||
---|---|---|---|---|
THIẾT BỊ ĐIỆN (Đã bao gồm nhân công lắp đặt trong phần thô) | Vỏ tủ điện Tổng và tủ điện Tầng (loại 4 đường) tủ hộp nhựa cao cấp | Sino | ||
Nhân công phần thô | Đơn giá Tuỳ thiết bị | 🚪 cái | 📝 Thiết kế | |
MCB, công tắc, ổ cắm | Panasonic Wide màu trắng. Mỗi phòng 4 công tắc, 04 ổ cắm | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá tuỳ thiết bị | 🚪 cái | 📝 Thiết kế | |
Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình cáp | Panasonic Wide màu trắng. Mỗi phòng 1 cái | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá tuỳ thiết bị | 🚪 cái | 📝 Thiết kế | |
Quạt hút WC | Mỗi WC 01 cái | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 350,000/cái | 🚪 cái | 📝 Thiết kế | |
Đèn thắp sáng trong phòng, ngoài sân | Đèn 1.2m Phiplips ngoài sân, đèn led âm trần MPE 9W (mỗi phòng 10 bóng) | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 130,000/đèn led | 🚪 cái | 📝 Thiết kế | |
Đèn vệ sinh | Đèn ốp trần, mỗi WC 01 cái | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 220,000/cái | 🚪 cái | 📝 Thiết kế | |
Đèn cầu thang | Mỗi tầng 01 cái | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 400,000/cái | 🚪 cái | 📝 Thiết kế | |
Đèn ban công | Mỗi tâng 01 cái | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 350,000/cái | 🚪 cái | 📝 Thiết kế | |
Đèn hắt trang trí trần thạch cao | Mỗi phòng 15m đèn led dây | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 80,000/m dây Led | 🚪 md | 📝 Thiết kế |
HẠNG MỤC | LOẠI | Mô tả | ||
---|---|---|---|---|
THIẾT BỊ VỆ SINH/NƯỚC | Bàn cầu | Inax/Caesar/Viglacera... | ||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 3.500,000/cái | 🚪 md | 📝 1 WC/cái | |
Lavabo + bộ xả | Toto/ Inax/ American Standard... | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 1.500,000/cái | 🚪 md | 📝 1 WC/cái | |
Vòi xả lavabo (vòi nóng/lạnh) | Inax/Caesar/Viglacera... | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 1.400,000/cái | 🚪 md | 📝 1 WC/cái | |
Vòi xả sen WC (vòi nóng/lạnh) | Inax/Caesar/Viglacera... | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 1.500,000/cái | 🚪 md | 📝 1 WC/cái | |
Vòi xịt WC | Inax/Caesar/Viglacera... | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 300,000/cái | 🚪 md | 📝 1 WC/cái | |
Vòi sân thượng, ban công, sân | Inax/Caesar/Viglacera... | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 250,000/cái | 🚪 md | 📝 1 KV/cái |
HẠNG MỤC | LOẠI | Mô tả | ||
---|---|---|---|---|
THIẾT BỊ VỆ SINH/NƯỚC | Các phụ kiện trong WC (gương soi, hộp giấy WC...) | Inax/Caesar/Viglacera... | ||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 900,000/bộ | 🚪 bộ | 📝 1 WC/bộ | |
Phễu thu sàn, cầu chắn rác | Inox chống hôi | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 250,000/cái | 🚪 cái | 📝 Thiết kế | |
Bồn nước Inox | Tân Á Đại Thành 1500L | |||
Nhân công phần thô | 🚪 cái | 📝 1 cái | ||
Chân nâng bồn nước | Chân sắt V | |||
Nhân công phần thô | 🚪 cái | 📝 1 cái | ||
Máy bơm nước | Panasonic - 200W | |||
Nhân công phần thô | 🚪 cái | 📝 1 cái | ||
Hệ thống ống nước nóng | Ống Vesbo | |||
Nhân công phần thô | 🚪 WC, bếp | 📝 Thiết kế | ||
Máy nước nóng NLMT | Đại Thành, Hướng Dương 160L Inox SUS 304 | |||
Nhân công phần thô | 🚪 cái | 📝 1 cái | ||
Ống đồng máy lạnh | Ống Thái Lan dài 7 gem | |||
Nhân công phần thô | 🚪 md | 📝 ≤ 60m |
HẠNG MỤC | LOẠI | Mô tả | ||
---|---|---|---|---|
HẠNG MỤC KHÁC | Thạch cao trang trí | Khung TiKa 4000 Vĩnh Tường, tấm Gyproc dày 9mm | ||
Đơn giá ≤ 700,000/bộ | 🚪 m² | 📝 Thiết kế | ||
Lan can ban công | Lan can Kính cường lực dày 10mm, trụ Inox 304 | |||
Đơn giá ≤ 1.100,000/md | 🚪 md | 📝 Thiết kế | ||
Tay vịn cho lan can ban công | Tay vin Inox | |||
Đơn giá ≤ 400,000/md | 🚪 md | 📝 Thiết kế | ||
Cửa cổng | Cửa sắt hộp dày 1.2mm sơn dầu, theo mẫu | |||
Đơn giá ≤ 1,500,000/m² | 🚪 m² | 📝 Thiết kế | ||
Khung sắt mái lấy sáng cầu thang, ô thông tầng | Sắt hộp 25x25x1.2mm sơn dầu | |||
Đơn giá ≤ 700,000/m² | 🚪 m² | 📝 Thiết kế | ||
Khung sắt mái lấy sáng cầu thang, ô thông tầng | Tấm lợp kính cường lực 8mm | |||
Đơn giá ≤ 650,000/m² | 🚪 m² | 📝 Thiết kế |
HẠNG MỤC | LOẠI | Mô tả | ||
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
HẠNG MỤC | LOẠI | Mô tả | ||
---|---|---|---|---|
SƠN NƯỚC | Sơn nước ngoài nhà | Sơn Pippon/Dura/Jotun, Bột trét Nippon ngoài trời. 02 lớp matic, 01 lớp sơn lót, 02 lớp sơn phủ. Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám. | ||
Nhân công phần thô Khoán gọn cho công trình. | Đơn giá ≤ 65,000/m² | 🏠 m² | 📝 Thiết kế | |
Sơn nước trong nhà | Sơn Nippon/Dura, Bột trét Nippon trong nhà. 02 lớp matic, 01 lớp sơn lót, 02 lớp sơn phủ. Phụ kiện sơn nước: rulo, cọ, giấy nhám. | |||
Nhân công phần thô Khoán gọn cho công trình. | Đơn giá ≤ 60,000/m² | 🏠 m² | 📝 Thiết kế | |
CẦU THANG | Lan can cầu thang | Lan can sắt hộp 25x25x1.0mm, mẫu chỉ định | ||
Bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu (Expo) | Đơn giá ≤ 650,000/md | 🚪 md | 📝 Thiết kế | |
Tay vin cầu thang | Tay vịn gỗ căm xe 60x80 | |||
Bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu (Expo) | Đơn giá ≤ 600,000/md | 🚪 md | 📝 Thiết kế | |
Trụ cầu thang | Trụ gỗ căm xe | |||
Đơn giá ≤ 3.000,000/Trụ | 🚪 Trụ | |||
ĐÁ GRANITE (Bao gồm nhân công lắp đặt, khổ đá chuẩn 60x120cm) | Mặt cầu thang, ngạch cửa 200 | Đá Xanh Đen Campuchia/ Trắng Ấn Độ | ||
Đơn giá ≤ 950,000/m² | 🚪 m² | 📝 Thiết kế | ||
Mặt tiền tầng trệt | Đá Xanh Đen Campuchia/ Trắng Ấn Độ | |||
Đơn giá ≤ 1.200,000/m² | 🚪 m² | 📝 Thiết kế | ||
Bậc tam cấp (nếu có) | Đá Xanh Đen Campuchia/ Trắng Ấn Độ | |||
Đơn giá ≤ 950,000/m² | 🚪 m² | 📝 Thiết kế |
HẠNG MỤC | LOẠI | Mô tả | ||
---|---|---|---|---|
Len cầu thang, ngạch cửa 100 | Đá Xanh Đen Campuchia/ Trắng Ấn Độ | |||
Đơn giá ≤ 180,000/md | 🚪 md | 📝 Thiết kế | ||
THIẾT BỊ ĐIỆN - NƯỚC (Đã bao gồm nhân công lắp đặt trong phần thô) | Phễu thu sàn, cầu chắn rác | Inox chống hôi | ||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 200,000/cái | 🚪 cái | 📝 Thiết kế | |
Bồn nước Inox | Tân Á Đại Thành 1500L | |||
Nhân công phần thô | 🚪 cái | 📝 1 cái | ||
Chân nâng bồn nước | Chân sắt V | |||
Nhân công phần thô | 🚪 cái | 📝 1 cái | ||
Máy bơm nước | Panasonic - 200W | |||
Nhân công phần thô | 🚪 cái | 📝 1 cái | ||
Hệ thống ống nước nóng | Ống Vesbo | |||
Nhân công phần thô | 🚪 WC + bếp | 📝 Thiết kế | ||
Máy nước nóng NLMT | Đại Thành, Hướng Dương 160L Inox SUS 304 | |||
Nhân công phần thô | Đơn giá ≤ 9.000,000/cái | 🚪 cái | 📝 1 cái | |
Ống đồng máy lạnh | Ống Thái Lan dài 7 gem | |||
Nhân công phần thô | 🚪 md | 📝 ≤ 60m |
HẠNG MỤC | LOẠI | Mô tả | ||
---|---|---|---|---|
HẠNG MỤC KHÁC | Thạch cao trang trí | Khung TK 4000 Vĩnh Tường, tấm Gyproc dày 9mm | ||
Đơn giá ≤ 180,000/bộ | 🚪 m² | 📝 Thiết kế | ||
Lan can ban công | Lan can sắt hộp, theo mẫu | |||
Đơn giá ≤ 650,000/md | 🚪 md | 📝 Thiết kế | ||
Cửa cổng | Cửa sắt hộp dày 1.2mm sơn dầu, theo mẫu | |||
Đơn giá ≤ 1,400,000/m² | 🚪 m² | 📝 Thiết kế | ||
Khung sắt mái lấy sáng cầu thang, ô thông tầng | Sắt hộp 25x25x1.2mm sơn dầu | |||
Đơn giá ≤ 700,000/m² | 🚪 m² | 📝 Thiết kế | ||
Khung sắt mái lấy sáng cầu thang, ô thông tầng | Tấm lợp kính cường lực 8mm | |||
Đơn giá ≤ 650,000/m² | 🚪 m² | 📝 Thiết kế |
HẠNG MỤC | LOẠI | Mô tả | ||
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
HẠNG MỤC | LOẠI | Mô tả | ||
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
HẠNG MỤC | LOẠI | Mô tả | ||
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
HẠNG MỤC | LOẠI | Mô tả | ||
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
HẠNG MỤC | LOẠI | Mô tả | ||
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Tuyệt vời
Tuyệt vời
Tuyệt vời
Tác giả: admin
Ngày đăng: 14/02/2025
Welcome to WordPress. This is your first post. Edit or delete it, then start writing!
Xem ThêmTác giả: admin
Ngày đăng: 02/03/2017
Holland’s bigger Bridge is currently under construction and will be ready for students Fall 2017.
Xem ThêmTác giả: admin
Ngày đăng: 03/02/2017
The design of the new Time Inc. headquarters was mentioned in an Architectural Record article discussing the office of the future.
Xem ThêmTác giả: admin
Ngày đăng: 03/02/2017
We buildt one of the Montreal Metro's four routes operating in Montreal, Quebec, Canada.
Xem ThêmTác giả: admin
Ngày đăng: 03/02/2017
Tom Krizmanic recently spoke about age-neutral design in the workplace as part of a three-person ...
Xem ThêmTác giả: admin
Ngày đăng: 03/02/2017
We design a new building on Nickelodeon's Burbank campus makes the "pages" : "The new state-of-the-art five-story glass structure will ...
Xem ThêmTác giả: admin
Ngày đăng: 03/02/2017
Everyone wants to know their inner calling, and that includes me. We know that if we only know ...
Xem ThêmTác giả: admin
Ngày đăng: 03/02/2017
This efficient little garage is designed to accommodate three uses: a two car garage, potting alcove or shop, and a small cottage plan above ...
Xem ThêmTác giả: admin
Ngày đăng: 03/02/2017
Our parthners are proud to announce the promotion of Alexandra Villegas to Principal in our office in Prague.
Xem Thêm7h30 – 21h00
7h30 – 17h00
166 Đường 138, Phường Tân Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
166 Đường 138, Phường Tân Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
166 Đường 138, Phường Tân Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
7h30 – 16h30
7h30 – 11h30